Danh mục dự án đã kiểm khai
Ngày đăng: 08/10/2021, 15:23
STT | Tên dự án | Địa điểm xây dựng |
Thời gian KC-HT |
Tổng mức đầu tư | Vốn hổ trợ có mục tiêu khác | Vốn địa phương | Qui mô |
Tổng cộng | 334.810.669.000 | 295.556.040.000 | 39.254.629.000 | ||||
1 | Lập qui hoạch chung và QH chi tiết | Đức Cơ Gia Lai | 2002 | 344.770.000 | 344.770.000 | ||
2 | San ủi MB làm đường GT Trung Tâm TM | Đức Cơ Gia Lai | 2003 | 2.353.720.000 | 2.353.720.000 | Rà phá bom mìn 5ha. San ủi diện tích 3ha. Làm đường giao thông xung quanh với chiều dài L=509m; mặt đường láng nhựa. 01 giếng khoan sâu 100m | |
3 | Điều chỉnh mở rộng qui hoạch chi tiết | Đức Cơ Gia Lai | 2004 | 25.020.000 | 25.020.000 | ||
4 | Hệ thống điện chiếu sáng TTTM | Đức Cơ Gia Lai | 2004 | 489.210.000 | 489.210.000 | Xây dựng 01 trạm biến áp 560KVA; đường dây chiếu sáng 743m | |
5 | San ủi MB Khu kho bãi XNK, Khu TĐC | Đức Cơ Gia Lai | 2004 | 3.024.720.000 | 3.024.720.000 | Rà phá bom mìn diện tích 105.740m2. san nền diện tích 51.540m2. Trồng cỏ chống xói diện tích 2.130m2 | |
6 | Hệ thống cấp nước sinh hoạt | Đức Cơ Gia Lai | 2004 | 691.310.000 | 691.310.000 | Tổng chiều dài đường ống nhựa PVC dài 1.230,45m | |
7 | Hệ thống thoát nước Khu TTTM | Đức Cơ Gia Lai | 2004 | 1.082.150.000 | 1.082.150.000 | Mương xây đậy đan dài L=1.858m. | |
8 | Đường GT Khu Tái định cư | Đức Cơ Gia Lai | 2005 | 1.814.490.000 | 1.814.490.000 | Tổng chiều dài tuyến L=943,7m, gồm 4 nhánh: Nhánh 1 dài 608,7m; Nhánh 2 dài 75m; Nhánh 3 dài 130m; Nhánh 4 dài 130m | |
9 | Cấp điện Khu TTTM, Khu TĐC | Đức Cơ Gia Lai | 2005 | 637.350.000 | 637.350.000 | xây dựng 1.758m đường dây 0,4KV và 1.371m đường dây điện chiếu sáng cho khu TTTM. Xây dựng 595m đường dây 0,4KV và 595m đường điện chiếu sáng cho Khu vực trạm kiểm soát liên hợp | |
10 | San nền khu CQ, Công cộng, dịch vụ | Đức Cơ Gia Lai | 2005 | 1.495.340.000 | 1.495.340.000 | diện tích san nền S=46.310m2 | |
11 | Đường Phân khu thương mại dịch vụ | Đức Cơ Gia Lai | 2006 | 2.479.370.000 | 2.479.370.000 | Tổng chiều dài toàn tuyến L=635,38m. Trong đó: Nhánh 1 dài 105m; Nhánh 2 dài 50m; Nhánh 3 dài 304,38m; Nhánh 4 dài 176m. Mặt đường láng nhựa | |
12 | Rảnh thoát nước MB Khu TĐC | Đức Cơ Gia Lai | 2006 | 1.630.840.000 | 1.630.840.000 | Mương xây dài 2.258m. Trồng cỏ mái taluy diện tích 10.265m2 | |
13 | Nhà làm việc BQL Khu KT CK đường 19 | Đức Cơ Gia Lai | 2006-2007 | 1.421.240.000 | 1.421.240.000 | Nhà 02 tầng, diện tích xây dựng 340m2; diện tích sàn 560m2. Nhà để xe diện tích 30m2, tường rào cổng ngõ dài 170m; sân đường bê tông diện tích 300m2; hệ thống thông gió, điện nước và trang thiết bị văn phòng hoàn chỉnh | |
14 | San nền trạm kiểm soát liên hợp | Đức Cơ Gia Lai | 2006 | 350.310.000 | 350.310.000 | San nền diện tích S=2,4ha | |
15 | Trạm kiểm soát liên hợp | Đức Cơ Gia Lai | 2006-2008 | 12.366.293.000 | 12.366.293.000 | Nhà 2 tầng; diện tích xây dựng 1.783m2; diện tích sàn 2.712,3m2 | |
16 | San đắp MB Khu CQ và các tổ chức kinh tế | Đức Cơ Gia Lai | 2006 | 1.465.270.000 | 1.465.270.000 | Rà phá bom mìn; xây kè chắn đất dài 575m, mái taluy trồng cỏ. San nền tạo độ dốc 2% về hai phía Nam và Bắc quốc lộ 19 | |
17 | Ki ốt cho thuê Khu kinh tế CK đường 19 | Đức Cơ Gia Lai | 2007 | 2.333.770.000 | 2.333.770.000 | Nhà 2 tầng, diện tích xây dựng 400m2; diện tích sàn 832m2 | |
18 | Rãnh thoát nước MB Khu CQ, tổ chức kinh tế | Đức Cơ Gia Lai | 2007 | 790.000.000 | 790.000.000 | Mương xây dài 1.058m. Trồng cỏ mái taluy diện tích 8.265m2 | |
19 | Đường xung quanh công viên cây xanh | Đức Cơ Gia Lai | 2007 | 1.675.140.000 | 1.675.140.000 | Tổng chiều dài L=555m. Mặt đường láng nhựa | |
20 | Bãi đỗ xe Khu kinh tế CK 19 | Đức Cơ Gia Lai | 2007 | 2.452.860.000 | 2.452.860.000 | Sân bãi đổ xe: diện tích 0,88ha; mặt láng nhựa. Tường chắn dài 150,34m. Thoát nước dọc bố trí mương xây đậy đan và mương đất. Tại cổng vào bố trí cống hộp 75x75 dài 12m | |
21 | Mua sắm thiết bị phục vụ công tác | Đức Cơ Gia Lai | 2007 | 172.960.000 | 172.960.000 | ||
22 | Chợ cửa khẩu | Đức Cơ Gia Lai | 2008 | 8.091.293.000 | 8.091.293.000 | Nhà 02 tầng; diện tích sàn 2.400m2. hệ thống thông gió, chiếu sáng, cấp điện, cấp thoát nước hoàn chỉnh | |
23 | Nhà ăn, nhà ở tập thể BQL DA | Đức Cơ Gia Lai | 2007 | 242.830.000 | 242.830.000 | Nhà 01 tầng, diện tích xây dựng 112,3m2; hệ thống thông gió, chiếu sáng, cấp điện, cấp thoát nước hoàn chỉnh | |
24 | San đắp MB và đền bù Khu phía nam đường 19 | Đức Cơ Gia Lai | 2008 | 4.097.760.000 | 4.097.760.000 | Diện tích 4.000 m2 | |
25 | Hệ thống cấp nước sinh hoạt | Đức Cơ Gia Lai | 2008-2009 | 6.979.239.000 | 6.979.239.000 | Công suất 1.200m3/ngày đêm | |
26 | Nhà quản lý bến xe, công trình vệ sinh và các hạng mục phụ trợ | Đức Cơ Gia Lai | 2008 | 499.976.000 | 499.976.000 | Công trình cấp IV; 01 tầng diện tích xây dựng 107m2. 01 Nhà gác cổng, 01 Barie, tường rào dài 72,8m. Hệ thống điện hoàn chỉnh | |
27 | San đắp MB và đường xung quanh lô 22 | Đức Cơ Gia Lai | 2009 | 4.151.733.000 | 4.151.733.000 | San nền với diện tích 6,48ha. Đường xung quanh lô 22 có chiều dài L=545,46m, mặt đường láng nhựa | |
28 | San đắp MB và hệ thống thoát nước lô 19 | Đức Cơ Gia Lai | 2009 | 1.617.320.000 | 1.617.320.000 | San nền diện tích S=44.226,9m2. Hệ thống thoát nước bố trí mương xây hở L=424,08m | |
29 | Qui hoạch chi tiết xây dựng khu kinh tế CK | Đức Cơ Gia Lai | 2009-2010 | 321.949.000 | 321.949.000 | ||
30 | Qui hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội | Đức Cơ Gia Lai | 2009-2011 | 442.192.000 | 442.192.000 | ||
31 | Đường trục chính Khu kinh tế cửa khẩu 19 | Đức Cơ Gia Lai | 2010-2014 | 62.432.034.000 | 62.432.034.000 | Tổng chiều dài tuyến L=2.678,41m. Nền rộng 26m; mặt đường rộng 22m có dải phân cách giữa được thảm bê tông nhựa dày 7cm | |
32 | Bãi kiểm tra xe XNK phía Bắc TKSLH | Đức Cơ Gia Lai | 2010-2014 | 6.275.409.000 | 6.275.409.000 | Cấp phối đá dăm, thảm nhựa diện tích S=5.000m2 | |
33 | Thảm nhựa bến xe | Đức Cơ Gia Lai | 2010-2011 | 5.421.506.000 | 5.421.506.000 | Tăng cường lớp cấp phối đá dăm dày 15cm, thảm bê tông nhựa dày 12cm; diện tích S=0,9ha | |
34 | Đường giao thông khu trường cấp I,II và các cơ quan văn phòng đại diện | Đức Cơ Gia Lai | 2010-2011 | 10.498.089.000 | 10.498.089.000 | Tổng chiều dài L=1.647,08m, gồm 6 nhánh: Nhánh 1 dài 169,11m; Nhánh 2 dài 259,89m; Nhánh 3 dài 450,10m; Nhánh 4 dài 283,59m; Nhánh 5 dài 188,43m; Nhánh 6 dài 295,96m. Mặt đường láng nhựa | |
35 | San đắp MB kho dịch vụ | Đức Cơ Gia Lai | 2010 | 6.240.000.000 | 6.240.000.000 | diện tích san nền 7,53ha theo quy hoạch được duyệt; | |
36 | Mạng đường ống cấp nước khu trung tâm | Đức Cơ Gia Lai | 2012 | 6.541.000.000 | 6.541.000.000 | Tổng chiều dài L=4.656m dùng ống HDPE; đài nước 100m3 kết cấu bê tông cốt thép chiều cao 21,80m | |
37 | Đường khu A | Đức Cơ Gia Lai | 2012 | 28.339.879.000 | 28.339.879.000 | Tổng chiều dài tuyến L=2.105m, đường cấp III miền núi, hệ thống thoát nước hoàn chỉnh | |
38 | Hạ tầng khu kinh tế cửa khẩu Lệ Thanh (2016) | Đức Cơ Gia Lai | 2016 | 17.508.000.000 | 17.508.000.000 | Thảm tăng cường mặt bằng xung quanh Trạm kiểm soát liên hợp 2 lớp BTN dày 12cm, Tổng diện tích thảm BTN S=7493.72m2. Tăng cường thảm bê tông nhựa các tuyến đường nội bộ N2, N3, D2, D3 với tổng chiều dài L=1.727,13m | |
39 | Hạ tầng khu kinh tế cửa khẩu Lệ Thanh (2017) | Đức Cơ Gia Lai | 2017 | 14.637.312.000 | 14.637.312.000 | Tăng cường thảm bê tông nhựa các tuyến đường nội bộ N1, D1, D5, D9, D10, D11 với tổng chiều dài L=1.910,93m | |
40 | Hạ tầng khu kinh tế cửa khẩu Lệ Thanh (2018) | Đức Cơ Gia Lai | 2018 | 10.214.468.000 | 10.214.468.000 | Tăng cường thảm bê tông nhựa và làm mới các tuyến đường nội bộ D8, D8A, D4, D4A với tổng chiều dài L=1.083,89m | |
41 | Dự án Quốc môn và một số hạng mục hạ tầng kỹ thuật (2016-2018) | Đức Cơ Gia Lai | 2016-2018 | 43.879.929.000 | 31.108.569.000 | 12.771.360.000 | Vốn Ngân sách tỉnh tạm ứng 7,342,883,000 đồng cho nguồn vốn NSTW chưa cho chuyển nguồn |
42 | Hạ tầng khu kinh tế cửa khẩu Lệ Thanh (2019) | Đức Cơ Gia Lai | 2019 | 11.688.416.000 | 11.688.416.000 | Tăng cường thảm bê tông nhựa tuyến đường trục chính (giai đoạn 2) | |
43 | Cải tạo nhà làm việc Bql tại cửa khẩu; trạm kiểm soát liên hợp; trạm cấp nước; trồng cây xanh (2019); | Đức Cơ Gia Lai | 2019 | 12.855.546.000 | 12.855.546.000 | ||
44 | Hạ tầng khu kinh tế cửa khẩu Lệ Thanh (2020) | 10.724.703.000 | 10.724.703.000 | ||||
45 | Trồng cây xanh Khu kinh tế cửa khẩu (2020) | 4.509.427.000 | 4.509.427.000 | ||||
46 | Bổ sung hệ thống điện chiếu sáng (2020) | 4.923.526.000 | 4.923.526.000 | ||||
47 | Hạ tầng khu kinh tế cửa khẩu Lệ Thanh (2021) | 10.720.000.000 | 10.720.000.000 | ||||
48 | Cải tạo hệ thống PCCC Khu kinh tế cửa khẩu Lệ Thanh (2021) | 1.861.000.000 | 1.861.000.000 |